gate valve /xây dựng/
van cửa âu
gate valve /xây dựng/
van cửa cổng
gate valve /xây dựng/
van cửa đập
gate valve
cửa van chắn nước
gate valve /xây dựng/
cửa van chắn nước
gate valve
van cống
gate valve /cơ khí & công trình/
van cổng
gate valve
van cổng (đóng hai chiều)
gate valve
van cửa
gate valve
van cửa âu
gate valve
van cửa cổng
gate valve
van cửa đập
gate valve /xây dựng/
nắp dạng cửa
embouchure, gate valve, jamb
cửa biển
gate valve, side valve, slide
van trượt
gate valve, hydraulic seal, water seal
cửa van chắn nước
cutoff cock, faucet, gate valve, stopcock
vòi khóa