guide pin /toán & tin/
ghim dẫn hướng
Ví dụ như các ghim dùng đề căn chỉnh giấy cho máy in.
guide pin /cơ khí & công trình/
chốt làm dấu
box pin, guide pin /cơ khí & công trình/
chốt hộp
centring pin, guide pin /vật lý/
trục định tâm
nipple chuck, gudgeon, guide pin
trục gá bung
junction at grade, guide pin, hook, level
giao cùng mức
box pin, guide pin, jig stud, pilot pin, safety stake
chốt dẫn hướng