heat resistance
độ bền nhiệt
heat resistance
tính bền nhiệt
heat resistance /y học/
độ chịu nhiệt
heat resistance /xây dựng/
độ chịu nhiệt
heat resistance
nhiệt trở truyền nhiệt
heat resistance
độ ổn định nhiệt
heat resistance
sự ổn định nhiệt
heat resistance
tính ổn định nhiệt
heat resistance, heat resistance, heat resisting, heat transfer resistance
nhiệt trở
heat resistance, thermal stability /xây dựng/
sự ổn định nhiệt
heat endurance, heat resistance /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
tính ổn định nhiệt
heat resistance, thermal resistance /điện lạnh/
độ cản nhiệt
heat resistance, heat transfer resistance
nhiệt trở truyền nhiệt
heat resistance, heat stability, thermal stability
độ ổn định nhiệt
heat endurance, heat resistance, thermal endurance, thermal resistance
sức chịu nhiệt
heat endurance, heat resistance, resistance to heat, temperature resistance, thermal stability, thermo-stabiliti
tính bền nhiệt
heat resistance, heat resisting, heat stability, resistance to heat, thermal resistance, thermal resistivity, thermal stability, thermostability
độ bền nhiệt