piston displacement /ô tô/
độ dịch chuyển của pittông
Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.
piston displacement /điện lạnh/
thể tích quét của pittông
capacity of a cylinder, cylinder capacity, capacity,cylinder, piston displacement, stroke volume /cơ khí & công trình;xây dựng;toán & tin;toán & tin/
dung tích xi lanh