TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung tích xi lanh

dung tích xi lanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích làm việc xilanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng dịch pittông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích làm việc của xi lanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dung tích xi lanh

piston displacement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cylinder displacement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

capacity of a cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cylinder capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cylinder volume

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stroke volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity of a cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piston displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dung tích xi lanh

Hubraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderinhalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylindervolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Grenzwerte in g/km dürfen unabhängig vom Hubraum nicht überschritten werden.

Trị số giới hạn (g/km) không được phép vượt qua, không phân biệt dung tích xi lanh.

Größere Starter, die für Hubräume bis 24 — eingesetzt werden, sind immer für eine Spannung von 24 V ausgelegt.

Các thiết bị khởi động lớn hơn cho dung tích xi lanh đến 24 lít luôn được thiết kế với điện áp 24 V.

Startanlagen bei Motoren bis etwa 12 — Hubraum können für 12 V oder 24 V ausgelegt sein.

Các hệ thống khởi động cho động cơ có dung tích xi lanh đến khoảng 12 lít có thể được thiết kế với điện áp 12 V hay 24 V.

Während bei den Kleintransportern modifizierte Pkw-Dieselmotoren bis 3 l Hubraum als Antrieb dienen, werden bei mittelschweren und schweren Nutzfahrzeugen je nach zulässigem Gesamtgewicht und Einsatz des Fahrzeugs, Motoren bis 14 l Hubraum verwendet.

Trong khi ô tô chuyên chở loại nhỏ sử dụng động cơ diesel cải tiến từ ô tô cá nhân với dung tích xi lanh đến 3 lít cho việc truyền động, thì những ô tô thương mại hạng trung hay hạng nặng sử dụng động cơ có dung tích xi lanh đến 14 lít, tùy theo trọng lượng tổng cộng cho phép và mục đích sử dụng của ô tô.

Seit 2006 gelten für Kleinkrafträ- der bis 50 cm3 Hubraum Emissionsgrenzwerte von Euro 2, für Motorräder von Euro 3.

Từ năm 2006, các tiêu chuẩn được áp dụng đối với xe máy nhỏ dung tích xi lanh dưới 50 cm3 là tiêu chuẩn khí thải Euro 2, và đối với xe mô tô là Euro 3.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubraum /m/ÔTÔ/

[EN] displacement

[VI] dung tích xi lanh

Hubraum /m/CT_MÁY/

[EN] displacement

[VI] dung tích xi lanh

Zylinderinhalt /m/ÔTÔ/

[EN] cylinder capacity

[VI] dung tích xi lanh

Zylinderinhalt /m/CT_MÁY/

[EN] capacity of a cylinder

[VI] dung tích xi lanh

Zylindervolumen /nt/ÔTÔ/

[EN] cylinder capacity

[VI] dung tích xi lanh

Hubvolumen /nt/CNSX/

[EN] piston displacement

[VI] dung tích xi lanh, khoảng dịch pittông, thể tích làm việc của xi lanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity of a cylinder

dung tích xi lanh

cylinder capacity

dung tích xi lanh

piston displacement

dung tích xi lanh

stroke volume

dung tích xi lanh

 capacity of a cylinder, cylinder capacity, capacity,cylinder, piston displacement, stroke volume /cơ khí & công trình;xây dựng;toán & tin;toán & tin/

dung tích xi lanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cylinder displacement

dung tích xi lanh

cylinder volume

dung tích xi lanh, thể tích làm việc xilanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cylinder displacement

dung tích xi lanh

piston displacement

dung tích xi lanh