putty knife /xây dựng/
glazing knife
putty knife
dao cạo keo, sơn, bùn
putty knife /ô tô/
dao cạo keo, sơn, bùn
putty knife /cơ khí & công trình/
cái phay gắn mattit
putty knife
cái phay gắn mattit
putty knife /xây dựng/
dao trát matít
burnishing stick, float, putty knife, sleeker
cái bay