Việt
bôi nhọ
vết ố
nhòe ra
vết bẩn
vệt phóng điện
Anh
smear
smudge
discharge path
speck
spot
smear /cơ khí & công trình/
smear /hóa học & vật liệu/
smear, smudge
discharge path, smear, speck, spot