stele /xây dựng/
tấm bia
stele /xây dựng/
bia đá
beer bar, board, destination, sheet, stele
tiệm bia
Một bề mặt được làm sẵn trên mặt của một tòa nhà hoặc một tảng đá mang các câu chữ được khắc lên.
A prepared surface on the face of a building or a rock bearing an inscription.