TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beer bar

quán bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quầy bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiệm bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beer bar

beer bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stele

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beer bar

quán bia

beer bar

quầy bia

beer bar, board, destination, sheet, stele

tiệm bia

Một bề mặt được làm sẵn trên mặt của một tòa nhà hoặc một tảng đá mang các câu chữ được khắc lên.

A prepared surface on the face of a building or a rock bearing an inscription.