vacant /cơ khí & công trình/
chưa được xây dựng
vacant /toán & tin/
trống, rỗng, tự do
undeveloped, vacant /xây dựng/
chưa được xây dựng
hollow burning, vacant
tường trống rỗng giữa
volume of intergranular soil space, vacant
thể tích kẽ rỗng của đất
loose circulation, off-duty, unconstrained, vacant
tuần hoàn tự do