water line /cơ khí & công trình/
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line /xây dựng/
đường mớn nước (đóng tàu)
water line /giao thông & vận tải/
đường mớn nước (đóng tàu)
water line /điện lạnh/
đường ống cấp nước
water line
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line /xây dựng/
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line
ngấn nước
water line
đường ống cấp nước
water line
đường ống nước
charging line, water line, water supply line
đường ống cấp nước
water conduit, water line, water pipe, water piping
đường ống nước
aqueduct, culvert, interceptor, pipe duct, water line, water pipeline
đường ống dẫn nước
Một đường ống dùng để dẫn nước đến những địa điểm xa.
A conduit used for carrying water over long distances.
encroachment line, water boundary, water edge, water line, water-mark
ngấn nước
sewage conduit, dale, headrace, incrustation, penstock pipe, water channel, water conduit, water line
ống dẫn nước thải