Việt
tình ái
1. Ái tình
tình nghĩa
chung tình
yêu thích
yêu 2. Cảm tình
tính tình
tâm tình.
Cảm tình
lòng thương.
ái tình
Anh
affection
love
tình ái,ái tình
love, affection
Affection
Cảm tình, lòng thương.
: [L] sung dụng de đương,
1. Ái tình, tình ái, tình nghĩa, chung tình, yêu thích, yêu 2. Cảm tình, tính tình, tâm tình.