Assembler /m/M_TÍNH/
[EN] assembler
[VI] trình dịch hợp ngữ, bộ hợp dịch (ngôn ngữ lập trình)
Assemblerprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] assembler
[VI] trình dịch hợp ngữ, bộ hợp dịch
Assemblierer /m/M_TÍNH/
[EN] assembler
[VI] trình dịch hợp ngữ, bộ hợp dịch
Monteur /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] assembler, fitter
[VI] thợ lắp ráp, thợ lắp máy