Việt
bản cánh dưới
Cánh dưới
thanh biên dưới
Anh
bottom flange
lower flange
girt
Bottom slab
bottom flange plate
Bottom flange
bottom slab
Đức
Untergurt
Unterflansch
Pháp
semelle inférieure
aile inférieure
Bottom flange,Bottom slab
bottom flange plate, Bottom flange,Bottom slab, bottom slab, girt
bản cánh dưới (dầm chữ I)
Unterflansch /m/XD/
[EN] bottom flange
[VI] thanh biên dưới, bản cánh dưới
Untergurt /m/XD/
[EN] bottom flange, girt
bottom flange /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Untergurt
[FR] semelle inférieure
bottom flange,lower flange /INDUSTRY-METAL/
[DE] Unterflansch
[EN] bottom flange; lower flange
[FR] aile inférieure
[VI] Cánh dưới