lower boom
cánh dưới
lower limb
cánh dưới
lower boom, lower limb, underside
cánh dưới
bottom flange
cánh dưới (dầm chữ I)
bottom chord
cánh dưới (giàn)
trough line
cánh dưới (nếp lõm)
bottom flange /xây dựng/
cánh dưới (dầm chữ I)
bottom chord /xây dựng/
cánh dưới (giàn)