Việt
cạnh vát
mép lượn
mép lệch
cạnh vát nghiêng
lưỡi dao có gờ
mép vát
Anh
CHAMFERED EDGE
scarf
splay
bevel edge
beveled edge
bevelled edge
Đức
KANTE
GEFASTE
gebrochene Kante
abgefaste Kante
Pháp
CHANFREIN
abgefaste Kante /f/CT_MÁY/
[EN] bevel edge, beveled edge (Mỹ), bevelled edge (Anh), chamfered edge
[VI] cạnh vát, mép lượn
chamfered edge
cạnh vát, mép vát
chamfered edge, scarf, splay
[DE] KANTE; GEFASTE
[EN] CHAMFERED EDGE
[FR] CHANFREIN