Việt
đồng nghiệp
Ðồng công
đồng nghiệp.
Anh
Colleague
Associate
co-worker
Đức
Fachkollege
Pháp
Collègue
Associate,colleague,co-worker
Đồng nghiệp
Ðồng công, đồng nghiệp.
colleague
[DE] Fachkollege
[EN] colleague (from the same field)
[FR] Collègue
[VI] Đồng nghiệp
An associate in professional employment.