TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colleague

đồng nghiệp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Ðồng công

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đồng nghiệp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

colleague

Colleague

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Associate

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

co-worker

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

colleague

Fachkollege

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

colleague

Collègue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Associate,colleague,co-worker

Đồng nghiệp

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Colleague

Ðồng công, đồng nghiệp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

colleague

[DE] Fachkollege

[EN] colleague (from the same field)

[FR] Collègue

[VI] Đồng nghiệp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Colleague

đồng nghiệp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

colleague

An associate in professional employment.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Colleague

đồng nghiệp