Việt
đồng nghiệp
cộng sự
đồng sự
đồng liêu
cùng nghề.
bạn bè
bạn cùng làm việc
Tác nhân đối tác
người chung phần
Anh
Colleague
Peers
mate
Associate
co-worker
partner
Đức
Fachkollege
Benifsgemeinschaft
Dienstgebäudegenösse
Kollege
Kumpan
Arbeitskollege
Pháp
Collègue
v Das Engagement der Kollegen auszunutzen und diese für sich arbeiten zu lassen (Bild 2)
Lợi dụng sự nhiệt tình của đồng nghiệp và để họ làm phần việc của mình (Hình 2)
Tác nhân đối tác, người chung phần, cộng sự, đồng nghiệp
Kumpan /[kom'pam], der; -s, -e (ugs.)/
bạn bè; đồng nghiệp (Kamerad);
Arbeitskollege /der/
bạn cùng làm việc; đồng nghiệp;
Benifsgemeinschaft /f =/
đồng nghiệp; -
Dienstgebäudegenösse /m -n, -n/
bạn, người] đồng sự, đồng liêu, đồng nghiệp; Dienstgebäude
Kollege /m -n, -n/
bạn, ngưài] đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu, cộng sự, cùng nghề.
Đồng nghiệp
[DE] Fachkollege
[EN] colleague (from the same field)
[FR] Collègue
[VI] Đồng nghiệp
Associate,colleague,co-worker