Việt
nhiên liệu
dễ cháy
cháy được
chất đốt
chát đốt
nhiõn liệu/vháy dược
dỗ cháy
adj ~ flammble
chất dốt
cháy được <h>
có nguy cơ cháy
chất dễ cháy
Anh
combustible
fuel
inflammable
fire hazardous
Đức
brennbar
Brennstoff
feuergefährlich
entzündbar
Pháp
brennbar /adj/HOÁ, CNSX/
[EN] combustible
[VI] cháy được, dễ cháy
brennbar /adj/NH_ĐỘNG/
entzündbar /adj/HOÁ, CNSX, NH_ĐỘNG/
[VI] cháy được
combustible /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] brennbar
[FR] combustible
chất đốt, nhiên liệu, cháy được, chất dễ cháy
Combustible
Cháy được
COMBUSTIBLE
chát dốt Vật liệu cháy được. Nếu cho vào một lò nóng (thường ở 750°C) nó sẽ nâng nhiệt độ của lò. Chẫt đốt, có thể hoặc không co' thể cháy với ngọn lửa {.flammable). Vật liệu không đốt được là vật liệu không cháy {non- combustible)
[VI] dễ cháy, cháy được < h>
[EN] combustible; fuel
[VI] chất đốt; nhiên liệu
[EN] inflammable, combustible, fire hazardous
[VI] có nguy cơ cháy
o chất đốt, nhiên liệu
o dễ cháy
chất dốt, nhiên liệu; cháy được, dễ cháy
[DE] Brennbar
[EN] Combustible
[VI] nhiên liệu (chất đốt)
[VI] adj) ~ flammble, dễ cháy
nhiên liệu, chất đốt
chát đốt, nhiõn liệu/vháy dược, dỗ cháy