Việt
tính toán
sự tính toán
tính toán thời gian thực
điện toán
máy điện toán
số học
CNTT
Anh
computing
to compute calculation
to calculate
real-time operation
to compute
to figure out
to infer
arithmetic
computer science
informatics
Đức
EDV
rechnen
Computerwesen
Rechen-
Informatik
Pháp
l'informatique
to calculate,to compute Calculation,Computing
Tính toán
computer science,computing,informatics
[DE] Informatik
[EN] computer science, computing, informatics
[FR] L' informatique
[VI] CNTT
Computerwesen /nt/M_TÍNH/
[EN] computing
[VI] sự tính toán
Rechen- /pref/M_TÍNH/
[EN] arithmetic, computing
[VI] (thuộc) số học, tính toán
[DE] rechnen
[VI] điện toán; tính toán; máy điện toán
[FR] l' informatique
real-time operation, to calculate,to compute calculation,computing, to compute, to figure out, to infer