TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condensate

Chất ngưng tụ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần ngưng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần hồi lưu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần ngưng tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu ngưng

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

khí ngưng

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

conđensat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể ngưng tụ

 
Tự điển Dầu Khí

ngưng tụ

 
Tự điển Dầu Khí

Condensate

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

chất ngưng tụ <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nước ngưng tụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phần ngưng <k lạnh>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

condensate

condensate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

condensed steam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammoniacal liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flushing liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensation water

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

condensate

Kondensat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kondenswasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schwitz Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensationsprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfkondensat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ammoniakwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kuehlerkondensat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spülflüssigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spülwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammoniakhaltiges Wasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

condensate

condensat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit de condensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensat de vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapeur condensée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau ammoniacale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau de barillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condensate

chất ngưng tụ, chất kết tụ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Condensate

Chất ngưng tụ

1.Liquid formed when warm landfill gas cools as it travels through a collection system; 2. Water created by cooling steam or water vapor.

1. Chất lỏng được hình thành do khí thải bãi rác nóng nguội dần khi đi qua hệ thống thu gom; 2. Nước được tạo ra bằng cách làm lạnh hơi nước.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONDENSATE

nước ngưng tụ Chất lỏng do hơi nước ngưng tụ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kondensat

[EN] condensate

[VI] chất ngưng tụ < h>

Kondenswasser

[EN] condensation water, condensate

[VI] nước ngưng tụ, phần ngưng < k lạnh>

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Condensate

Condensate, dầu ngưng, khí ngưng

Các hyđrocacbon lỏng trong thành phần của dầu thô, rất nhẹ, sinh ra dạng khí trong điều kiện của vỉa chứa ở dưới đất (nhiệt độ và áp suất cao) và ngưng tụ thành chất lỏng trong điều kiện trên mặt đất. Các khí ngưng điển hình thường là những chất lỏng không màu hoặc có màu nhạt với những ánh màu đỏ, xanh hoặc lam. OPEC đã nhiều năm tranh luận về định nghĩa chính xác của Condensate, vì nó không bao gồm trong hạn ngạch sản lượng dầu thô của từng quốc gia.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Condensate

[DE] Kondensat

[VI] Chất ngưng tụ

[EN] 1.Liquid formed when warm landfill gas cools as it travels through a collection system; 2. Water created by cooling steam or water vapor.

[VI] 1. Chất lỏng được hình thành do khí thải bãi rác nóng nguội dần khi đi qua hệ thống thu gom; 2. Nước được tạo ra bằng cách làm lạnh hơi nước.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kondensat

condensate

Kondensat

liquor, condensate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensate

phần ngưng tụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensate /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kondensat

[EN] condensate

[FR] condensat; produit de condensation

condensate /ENERGY-OIL/

[DE] Kondensat

[EN] condensate

[FR] condensat

condensate,condensed steam /ENERGY/

[DE] Dampfkondensat

[EN] condensate; condensed steam

[FR] condensat; condensat de vapeur; vapeur condensée

ammoniacal liquor,condensate,flushing liquor,liquor /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ammoniakwasser; Kuehlerkondensat; Spülflüssigkeit; Spülwasser; ammoniakhaltiges Wasser

[EN] ammoniacal liquor; condensate; flushing liquor; liquor

[FR] eau ammoniacale; eau de barillet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwitz Wasser /nt/KT_LẠNH/

[EN] condensate

[VI] phần ngưng, phần hồi lưu

Tauwasser /nt/KT_LẠNH/

[EN] condensate

[VI] phần ngưng, conđensat

Kondensat /nt/CN_HOÁ, D_KHÍ, KT_LẠNH, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/

[EN] condensate

[VI] phần ngưng

Kondensationsprodukt /nt/CN_HOÁ/

[EN] condensate

[VI] phần ngưng

Kondenswasser /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/

[EN] condensate

[VI] phần ngưng

Tự điển Dầu Khí

condensate

[, kɔnden'seit]

  • danh từ

    o   phần ngưng tụ, thể ngưng tụ

    o   dầu ngưng, khí ngưng, conđensat

    Các hyđrocacbon lỏng trong thành phần của dầu thô, rất nhẹ, sinh ra dạng khí trong điều kiện của vỉa chứa ở dưới đất (nhiệt độ và áp suất cao) và ngưng tụ thành chất lỏng trong điều kiện trên mặt đất. Các khí ngưng điển hình thường là những chất lỏng không màu hoặc có màu nhạt với những ánh màu đỏ, xanh hoặc lam. Dầu ngưng thường rất được ưa chuộng trên thị trường. Khí thiên nhiên có chứa các khí ngưng được gọi là khí ẩm.

    §   gas condensate : phần ngưng của khí, khí ngưng

    §   retrograde condensate : phần ngưng thoái hồi

    §   condensate gas reservoir : tầng chứa khí ngưng

    §   condensate ratio : hệ số ngưng tụ

    §   condensate stabilization : sự ổn định dầu ngưng

    §   condensate water : những ngưng tụ

    §   condensate well : giếng khai thác conđensat

  • động từ

    o   ngưng tụ

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    condensate

    Kondensat

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    condensate

    phần ngưng, phần hồi lưu