TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

craving

Ái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

tham

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tham dục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

craving

craving

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

greed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

desire

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

craving

das Begehren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tham,tật

greed, craving

tham dục

desire, craving

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Craving

[VI] Ái

[DE] das Begehren

[EN] Craving

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

craving

A vehement desire.