TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

custom

Thông Lệ

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thói quen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tục lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tập tục

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tập tục

 
Từ điển triết học HEGEL

Các loại thuế hải quan

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
custom views

xem tùy thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

custom

custom

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

habit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

excise and protective duties

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
custom views

custom views

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 custom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

custom

Sitte

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Gewohnheit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Brauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

custom

coutume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Habitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Custom,excise and protective duties

Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.

Đây là các loại thuế áp dụng cho nhập khẩu hay việc bán các hàng hoá cụ thể. Những thủ tục đặc biệt được áp dụng cho việc nhập khẩu các hàng hoá nông nghiệp. Xem EC ARRICULTURAL LEVIES.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

custom views, custom

xem tùy thích

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habit,custom

[DE] Gewohnheit

[EN] habit, custom

[FR] Habitude

[VI] Thói quen

Từ điển triết học HEGEL

Tập tục [Đức: Sitte; Anh: custom]

> Xem Đời sống Đạo đức và Tập tục Đức: Sittlichkeit und Sitte; Anh: ethical life and custom]

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

custom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brauch; Sitte

[EN] custom

[FR] coutume

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

custom

[VI] Tập tục

[DE] Sitte

[EN] custom

Từ điển pháp luật Anh-Việt

custom

: tqc lệ, tập quán, [TM] tập the khách hàng. [L] tục lệ pháp, luật về tục lệ (tục lệ : custom and usage - trở thành tục lệ pháp legal custom khi má tục lệ đã " có tự ngàn xưa, có tinh cách liên Vục, yên on, có lý lẽ, chắc chắn, bắt buộc vá cố định" ).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

custom

Tục lệ, thông lệ, phong tục, thói quen

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

custom

[EN] custom

[DE] Sitte

[VI] Thông Lệ

[VI] lề lối thông thường trong xã hội

Lexikon xây dựng Anh-Đức

custom

custom

Gewohnheit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

custom

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

custom

custom

n. a longestablished belief or activity of a people

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

custom

(ậpqnán