TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diatonic scale

âm giai tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diatonic scale

DIATONIC SCALE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gamut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diatonic scale

diatonische Tonleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diatonische Tonleiter /f/ÂM/

[EN] diatonic scale, gamut

[VI] âm giai tự nhiên, gam

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DIATONIC SCALE

gam nguyễn Gam dùng ở phần lớn âm nhạc phương tây, do J.s. Bach đề ra, nó gồm 8 nót trong một bát độ. Trong gam trưởng, tàn số của các nốt theo các tỷ số 1, 21/12, 24/125 25/12s 27/12t 2^/12. 2ll/12 và 2. Những quãng cùa gam nửa cung (chromatic) bị bỏ qua, Trong gam thứ, nốt thứ ba và thứ sáu bị giảm đi nửa cung.