Việt
Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa
hệ điều hành DOS
lưng áo
Anh
DOS
Đức
dosieren
Rückseite des Hemdes
Pháp
[EN] dos
[VI] lưng áo,
[DE] DOS (Festplattenbetriebssystem)
[VI] Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS
[EN] DOS (Disk Operating System)
[FR] DOS (système d' exploitation de disque)
dos
Xem disk operating system.