TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dos

Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ điều hành DOS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

của hồi môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâu lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dos

DOS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dos

DOS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dos

DOS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie standen dos à dos

họ đứng đâu lưng lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dos /die; -, Dotes [ do:te:s] (Rechtsspr.)/

của hồi môn (Mitgift);

dos /[doza'do:] (Adv.) (bildungsspr.)/

đâu lưng; kề lưng (Rücken an Rücken);

sie standen dos à dos : họ đứng đâu lưng lại với nhau.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

DOS

[DE] DOS (Festplattenbetriebssystem)

[VI] Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS

[EN] DOS (Disk Operating System)

[FR] DOS (système d' exploitation de disque)