Dewater
[DE] Entwässern
[VI] Sự khử nước
[EN] 1. Remove or separate a portion of the water in a sludge or slurry to dry the sludge so it can be handled and disposed of. 2.Remove or drain the water from a tank or trench.
[VI] 1. Loại bỏ hoặc tách một phần nước trong bùn đặc hay bùn loãng để làm khô bùn, nhờ đó nó có thể được xử lý và vứt bỏ. 2. Loại bỏ nước hoặc rút nước khỏi bể chứa hay mương hào.