TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duality

Phương pháp đối ngẫu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Nhị nguyên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưỡng trùng tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đối ngẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Nhị nguyên tính.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đối ngẫu

 
Từ điển phân tích kinh tế

nhị nguyên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

duality

Duality

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dual

 
Từ điển phân tích kinh tế

dualism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhị nguyên

duality, dualism

Từ điển phân tích kinh tế

duality,dual /toán học/

đối ngẫu

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Duality

Nhị nguyên tính.

Từ điển toán học Anh-Việt

duality

tính đối ngẫu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duality

Nhị nguyên tính, lưỡng trùng tính.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Duality

Phương pháp đối ngẫu.

Phương phá dẫn xuất các hệ phương trình cầu phái sinh phù hợp với hành vi tối ưu hoá của người tiêu dùng hay sản xuất bằng cách đơn giản là vi phân hóa một hàm thay thế cho việc giải một bài toán tối ưu có ràng buộc.