Việt
bộ phận phân ly
thiết bị loại
thiết bị khử
bộ triệt
chất khử
bộ khứ
bộ khử
bộ triệt ell khuỷu ông
Anh
eliminator
Đức
Tropfenabscheider
Pháp
séparateur de gouttelettes
éliminateur de gouttelettes
bộ khứ (nước, dầu)
bộ khử, bộ triệt ell khuỷu ông
thiết bị loại, thiết bị khử, bộ triệt, chất khử
Eliminator
eliminator /SCIENCE/
[DE] Tropfenabscheider
[EN] eliminator
[FR] séparateur de gouttelettes; éliminateur de gouttelettes
bộ thay thê acquỵ Thiết bi thay thế cho acquy, nói chung gồm bộ chinh lưu hoạt động bằng dòng điện xoay chiều.