TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enzyme

enzym

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enzim

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

men

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

biểu thị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giải thích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

enzyme

enzyme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Klenow fragment

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
enzyme :

Enzyme :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

enzyme

Enzym

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
enzyme :

Enzym:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

enzyme

enzyme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
enzyme :

Enzyme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

enzyme

A polypeptide or protein that acts as a catalyst for biochemical reactions. Enzymes do not actually cause a reaction to occur, but rather speed up the rate at which an ongoing reaction takes place. Virtually all signifi cant biochemical reactions in living systems are catalyzed by enzymes.

Klenow fragment,enzyme

A subfragment of DNA polymerase I produced by proteolytic cleavage of the 103 kD enzyme by subtilisin. The Klenow fragment is the larger (68 kD) of the two subfragments produced by subtilisin treatment. This fragment retains the normal DNA polymerase and 3′→5′ exonuclease activities but lacks the 5′→3′ exonuclease of the intact enzyme.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enzym /nt/CNT_PHẨM/

[EN] enzyme

[VI] enzym

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Enzym

[EN] enzyme

[VI] enzym

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enzyme /SCIENCE/

[DE] Enzym

[EN] enzyme

[FR] enzyme

Tự điển Dầu Khí

enzyme

['enzaim]

o   (hóa học; sinh vật học) enzim

Một chất xúc tác hữu cơ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enzyme

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Enzyme

[DE] Enzym

[EN] Enzyme

[VI] biểu thị, giải thích

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

enzyme

enzyme

n. a special kind of protein; it produces changes in other substances without being changed itself

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Enzyme

[DE] Enzym

[EN] Enzyme

[VI] men

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Enzyme :

[EN] Enzyme :

[FR] Enzyme:

[DE] Enzym:

[VI] men, một chất xúc tác cần thiết cho sự điều hành và phát triển của cơ thể. Thiếu men (thường là do di truyền), hoặc men không hoạt động bình thường, có thể đưa đến các rối loạn về chuyển hóa, đôi khi gây tai hại nghiêm trọng cho sức khoẻ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

enzyme

[DE] Enzym

[VI] Enzim

[FR] enzyme