Việt
bài tập
Thi hành
thực hiên
rèn luyện
thao luyện
bài tập mạnh cơ
bài tập kéo giãn
Vận dụng.
Anh
exercise
strengthening
stretch
to
practical class/course
Đức
Übung
üben
Pháp
Exercice
exercise,practical class/course
[DE] Übung (praktische)
[EN] exercise, practical class/course
[FR] Exercice (pratique)
[VI] Bài tập (thực tế)
Exercise,to
exercise,strengthening
exercise,stretch
Thi hành, thực hiên, rèn luyện, thao luyện, bài tập
n. an activity or effort for the purpose of improving the body or to stay in good health