TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formal

chính thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hình thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

trang trọng vd: dress code: formal .

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chính thức đây là thuật ngữ trong Âm ngữ trị liệu. Vd: formal assessment: lượng giá chính thức.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ngôn ngữ thao tác công thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc mô thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc hình thức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

formal

formal

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

formal

formell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

förmlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorschriftsmäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Formal

Formal (adj)

hình thức, chính thức

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Formal

Thuộc hình thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

formal

hình thức

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formal

Thuộc mô thức, chính thức, rõ ràng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

formell

formal

förmlich

formal

vorschriftsmäßig

formal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

FORMAL

ngôn ngữ thao tác công thức

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

formal

trang trọng vd: dress code: formal (phong cách ăn mặc: trang trọng).

formal

chính thức đây là thuật ngữ trong Âm ngữ trị liệu. Vd: formal assessment: lượng giá chính thức.