TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flocculation

sự kết bông

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự keo tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kết bông

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt

keo tụ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

kết bông

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự kêt bông

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự kết bợn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự kết khóm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tượng kết bông

 
Tự điển Dầu Khí

sự lên bông slime ~ sự nổi mùn khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hồ kết tụ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kết tủa bông <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

flocculation

flocculation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flocculation

Flockung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausflockung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flockulation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flockungsbecken

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Flockulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flocculation

floculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flocculation /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausflockung; Flockulierung; Flockung

[EN] flocculation

[FR] floculation

breaking,flocculation /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Flockung

[EN] breaking; flocculation

[FR] floculation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflockung /f/P_LIỆU/

[EN] flocculation

[VI] sự keo tụ

Ausflockung /f/HOÁ/

[EN] flocculation

[VI] sự keo tụ

Ausflockung /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] flocculation

[VI] sự keo tụ

Flockung /f/P_LIỆU, HOÁ, CN_HOÁ, D_KHÍ, (kỹ thuật tinh lọc), THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] flocculation

[VI] sự keo tụ, sự kết bông

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flocculation

sự kết bông, sự keo tụ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Flocculation

Kết bông

Process by which clumps of solids in water or sewage aggregate through biological or chemical action so they can be separated from water or sewage.

Quá trình trong đó các khối chất rắn trong nước hay nước cống kết lại qua các phản ứng sinh hóa để chúng có thể tách khỏi nước hay nước cống.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FLOCCULATION

sư kết tự Sự kết các hạt nhò lại với nhau bang các chẵt làm đông để cho chúng láng xuống, ví dụ trong việc thoát nước hoặc láng trong nước.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flockung

[EN] flocculation

[VI] kết bông, kết tủa bông < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Flocculation

[DE] Flockung

[VI] Kết bông

[EN] Process by which clumps of solids in water or sewage aggregate through biological or chemical action so they can be separated from water or sewage.

[VI] Quá trình trong đó các khối chất rắn trong nước hay nước cống kết lại qua các phản ứng sinh hóa để chúng có thể tách khỏi nước hay nước cống.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Flockungsbecken

[EN] Flocculation

[VI] Hồ kết tụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flocculation

sự kết bông, sự lên bông slime ~ sự nổi mùn khoan

Tự điển Dầu Khí

flocculation

[, flɔkju'lei∫n]

o   hiện tượng kết bông

Sự hút lẫn nhau và kết tụ của những hạt phân tán rất mịn và l lửng thành những nhóm gắn kết nhẹ. Hiện tượng này có thể xảy ra trong bùn khoan giữa các tấm sét nhỏ. Hiện tượng kết bông có thể dẫn tới sự đóng keo và sự kết tủa các chất dạng keo.

o   sự keo tụ, sự kết bông

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Flocculation

[DE] Flockung

[EN] Flocculation

[VI] sự kêt bông, sự kết bợn, sự kết khóm

Từ điển Polymer Anh-Đức

flocculation

Ausflockung, Flockulation

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Flockung

[VI] keo tụ, kết bông (sự)

[EN] flocculation