generator
['dʒenəreitə]
o máy phát điện
Máy có tác dụng chuyển đổi cơ năng thành điện năng.
o máy phát, máy sinh; lò sinh hơi
§ acetylen generator : máy sinh axetylen
§ alternating current generator : máy phát điện xoay chiều
§ current generator : máy phát điện
§ direct current generator : máy phát điện một chiều
§ electric generator : máy phát điện
§ foam generator : máy tạo bọt
§ gas generator : máy sinh khí
§ gas pressure generator : máy điều chỉnh áp lực khí
§ impulse generator : máy phát xung
§ Kipp generator : máy Kipp (máy sinh khí)
§ motor generator : động cơ máy phát
§ pulse generator : máy phát xung
§ steam generator : nồi hơi
§ water wheel generator : guồng nước