TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genuine

thật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chẽ tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

là thật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự thật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

genuine

genuine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authentic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

genuine

Original

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortenrein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

genuine

original

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authentique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genuine /TECH/

[DE] Original

[EN] genuine

[FR] original

authentic,genuine /TECH/

[DE] Sortenrein

[EN] authentic; genuine

[FR] authentique; pur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

genuine

(tt) : xác thực, cõng chinh [TM] genuine article - hàng bào đảm nguyên xứ ’ genuine purchaser - khách hàng đứng đắn, chân thực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Original

genuine

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Genuine

là thật, sự thật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

genuine

thật, tự nhiên; chẽ tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên