TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giant

khổng lồ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

phi thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

háo hạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

súng phun nước

 
Tự điển Dầu Khí

lớn

 
Tự điển Dầu Khí

to

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

giant

Giant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giant

Riese

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

giant

khổng lồ

Tự điển Dầu Khí

giant

['dʒaiənt]

  • danh từ

    o   súng phun nước

  • tính từ

    o   lớn, to, khổng lồ

    §   giant field : mỏ khổng lồ

    §   giant gas field : mỏ khí khổng lồ

    §   giant oil field : mỏ dầu khổng lồ

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Giant

    [DE] Riese

    [EN] Giant

    [VI] phi thường, háo hạng, khổng lồ