TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hexagon

hình sáu cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình sáu góc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình lục giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hexagon

hexagon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hexagon

Hexagon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sechseck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sechskant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

hexagon

hexagone

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sechseck,Konstruktion

[EN] Hexagon, construction

[VI] Hình lục giác, Thiết kế

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HEXAGON

hĩnh, lục giác dẽu Hình đa giác đều, có 6 cạnh. Góc giữa các cạnh bàng 120°.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hexagon

hình lục giác Hình lục giác là hình có sáu cạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sechseck /nt/HÌNH/

[EN] hexagon

[VI] hình lục giác, hình sáu cạnh

Sechskant /m/CT_MÁY/

[EN] hexagon

[VI] hình sáu cạnh, hình lục giác

Hexagon /nt (HEX)/HÌNH/

[EN] hexagon (hex)

[VI] (thuộc) hình sáu góc

Sechskant /m/TOÁN/

[EN] hex, hexagon

[VI] hình lục giác

Tự điển Dầu Khí

hexagon

o   hình sáu góc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hexagon

A figure with six angles.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hexagon

[DE] Hexagon

[VI] hình sáu cạnh

[FR] hexagone

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hexagon

hình sáu cạnh