Việt
Sự suy giảm giá trị
suy giảm khả năng
khiếm khuyết
suy giảm
suy yếu
Sự suy yếu
sút kém
hư hỏng
sự làm suy yếu
sự làm hư hỏng
sự làm xấu đi
Anh
Impairment
degradation
impairment :
Đức
Güteverlust
Verschlechterung
Pháp
dégradation
degradation,impairment /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Güteverlust; Verschlechterung
[EN] degradation; impairment
[FR] dégradation
impairment
sự làm suy yếu, sự làm hư hỏng, sự làm xấu đi
sự suy nhược, sự cải biền, sự tint giám. [L] - impairment of a law - làm yeu, làm hóng một dạo luật.
Sự suy yếu, sút kém, hư hỏng
suy giảm , suy yếu
(sự) suy giảm khả năng, khiếm khuyết