Việt
bẩm sinh
Thuộc thiên phú
thiên sinh
tiên thiên
bản hữu
cố hữu
bản nhiên.
Nguyên tri
thiên phú.
thiên hướng bẩm sinh
Anh
innate
predisposition
Innate :
Đức
Angeboren:
Pháp
Inné:
predisposition,innate
Innate
Nguyên tri, bẩm sinh, thiên phú.
Thuộc thiên phú, bẩm sinh, thiên sinh, tiên thiên, bản hữu, cố hữu, bản nhiên.
[EN] Innate :
[FR] Inné:
[DE] Angeboren:
[VI] bẩm sinh, có từ khi mới sinh, do di truyền từ cha mẹ.