TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

long run

hành trình dài

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dài hạn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dài hơitrường kỳ

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

hoạt động dài hạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dài hạn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

long run

Long run

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

long term

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

long term,long run

dài hạn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

long run

hoạt động dài hạn

Cho các mục đích kinh tế: Thời gian mà số lượng của tất cả các loại vật tư cần thiết cho sản xuất có thể được thay đổi. Trong thời gian dài, một doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động bằng cách tăng thêm đầu tư hay thoát ra ngoài tình trạng khó khăn bằng cách bán toàn bộ các khoản đầu tư của công ty.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

long run

(long termlong rage) dài hơitrường kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long run

hành trình dài

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Long run

Dài hạn.

Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.

Tự điển Dầu Khí

long run

o   hành trình dài

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Long run

Dài hạn Là một khoảng thời gian mà tất cả các yếu tố tác động đến sản xuất, kể cả vốn có thể bị biến đổi.