Việt
Nhà sản xuất
nhà chê tạo
nhà sàn xuất
Nhà sản xuất Người hay công ty tạo ra hàng hóa để bán
Anh
manufacturer
Đức
Hersteller
Produzent
Herstellerfirma
Fabrikant
Betreiber
Erzeuger
Pháp
fabricant
constructeur
manufacturer /RESEARCH/
[DE] Betreiber; Hersteller
[EN] manufacturer
[FR] fabricant
manufacturer /IT-TECH/
[DE] Erzeuger; Hersteller
[FR] constructeur
manufacturer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hersteller
Manufacturer
nhà sản xuất (~factory)
nhà sản xuất, hãng sản xuất Nhà sản xuất là người hoặc công ty sản xuất máy bay, động cơ máy bay hoặc các bộ phận cấu thành máy bay.
A person engaged in manufacturing as a business.
Hersteller, Produzent; (manufacturing company/firm) Herstellerfirma
nhà chê tạo, nhà sàn xuất