TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mediator

1. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người dàn xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trọng tài 2. Đấng trung gian .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðấng Trung bảo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

người trung gian.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

mediator

mediator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

mediator

Mediator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mediator

médiateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mediator

Ðấng Trung bảo, người trung gian.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mediator /IT-TECH/

[DE] Mediator

[EN] mediator

[FR] médiateur

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediator

1. Người trung gian, môi giới, trung nhân, người điều đình, người dàn xếp, vị trọng tài 2. (the Mediator) Đấng trung gian [chỉ Đức Kitô].