TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medicine

thuốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Thuốc men

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dược chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Thuốc người

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bệ sái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dược

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Y học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

medicine

medicine

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

medicine

Medizin

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Arznei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Arzneimittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

die Arznei

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Arzneistoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Humanmedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

medicine

Médecine humaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Medicine

Y học.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bệ sái

medicine

dược

medicine

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

medicine

thuốc

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medicine

[DE] Humanmedizin

[EN] medicine

[FR] Médecine humaine

[VI] Thuốc người

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arzneistoff

[EN] Medicine

[VI] Dược chất

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Medicine

[VI] Thuốc men

[DE] die Arznei

[EN] Medicine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

medicine

thuốc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

medicine

A substance possessing or reputed to possess curative or remedial properties.

medicine

Từ điển Polymer Anh-Đức

medicine

Medizin; (medication/drug) Arznei, Arzneimittel, Medizin

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

medicine

medicine

n. a substance or drug used to treat disease or pain; the science or study of treating and curing disease or improving health