TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metabolism

sự trao đổi chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trao đổi chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thuộc về trao đổi chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chuyển hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng chuyển hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

quá trình trao đổi chất <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ôxy hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Sự biến hóa của cơ thể.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

metabolism

metabolism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

oxidative

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
metabolism :

Metabolism :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

metabolism

Stoffwechsel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Metabolismus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
metabolism :

Stoffwechsel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

metabolism :

Métabolisme :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
metabolism

métabolisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

metabolism

The process of altering a nutrient molecule via a metabolic pathway for the purpose of energy production or the creation of important biomolecules, for example, amino acids, hormones, and nucleic acids.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Metabolism

Sự biến hóa của cơ thể.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

metabolism

trao đổi chất

Các quá trình vật lý và hóa học trong đó thức ăn được chuyển hóa thành dạng phức chất, các chất này lại được chuyển hóa thành cấu trúc đơn giản hơn và sinh ra năng lượng cho sinh vật sử dụng.

metabolism,oxidative

trao đổi chất, ôxy hoá

Xem Hô hấp hiếu khí (Respiration, aerobic-)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

METABOLISM

sự trao đổi chăt Quá trình lý và hóa xảy ra liên tục trong các cơ thể sống, tại đó thức ăn được đồng hóa và giải thoát năng lượng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stoffwechsel

[EN] metabolism

[VI] quá trình trao đổi chất < s>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Metabolism

Sự trao đổi chất

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stoffwechsel

[EN] Metabolism

[VI] Trao đổi chất, chuyển hóa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Metabolism /SINH HỌC/

Sự trao đổi chất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metabolism /SCIENCE/

[DE] Metabolismus; Stoffwechsel

[EN] metabolism

[FR] métabolisme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metabolism /y học/

sự chuyển hóa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolism

sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích; hiện tượng chuyển hoá, sự trao đổi chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoffwechsel /m/C_THÁI, CNT_PHẨM/

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất; sự chuyển hoá

Metabolismus /m/C_THÁI/

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất

Tự điển Dầu Khí

metabolism

o   sự phân bố lại vật chất trong trầm tích

o   sự trao đổi chất

o   hiện tượng chuyển hóa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Metabolism

Sự trao đổi chất

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Metabolism

[DE] Stoffwechsel

[EN] Metabolism

[VI] thuộc về trao đổi chất

Từ điển Polymer Anh-Đức

metabolism

Stoffwechsel, Metabolismus

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

metabolism

[DE] Stoffwechsel

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Metabolism :

[EN] Metabolism :

[FR] Métabolisme :

[DE] Stoffwechsel:

[VI] (sự) chuyển hóa, bao gồm sự phân hủy các thành phần hữu cơ phức tạp của cơ thể và phóng thích năng lượng, để cơ thể tiếp tục hoạt động và tăng trưởng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

metabolism

sự trao đổi chất