TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

momentum

động lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung lượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dà quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quán tinh của vật quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đà

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

động lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xung tượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

momentum

momentum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impetus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

momentum

Impuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bewegungsgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

momentum

mpulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewegungsgröße /f/V_LÝ/

[EN] momentum

[VI] xung lượng, động lượng

Impuls /m/CƠ/

[EN] impulse, momentum

[VI] xung, xung lực; xung lượng

Impuls /m/CT_MÁY/

[EN] impetus, impulse, impulsion, momentum

[VI] xung, xung lực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

momentum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Impuls

[EN] momentum

[FR] mpulsion

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

momentum

động lượng, xung lượng, xung lực

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOMENTUM

dộng lượng, xung lượng Tích số của khối lượng của một vật thể với vận tốc của nó.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

momentum

động lượng Động lượng là một đại lượng biếu thị xu thế của một vật thế tiếp tục chuyến động sau khi đã bị chặn lại.

Tự điển Dầu Khí

momentum

o   (vật lý) xung lượng, động lượng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

momentum

An impetus.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Momentum

[DE] Schwung

[EN] Momentum

[VI] đà, động lực, xung tượng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

momentum /n/PHYSICS/

momentum

động lượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

momentum

động lượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

momentum

động lượng; dà quay, quán tinh của vật quay