Việt
Tân thuyết
cắt nghĩa mới
nghĩa mới
tân luận
tân ngữ
tân giáo thuyết
tân chủ nghĩa
tân nghĩa thuyết
ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.
Anh
Neologism :
neologism
Đức
Neologismus:
Pháp
Néologisme:
Tân thuyết, cắt nghĩa mới, nghĩa mới, tân luận, tân ngữ, tân giáo thuyết, tân chủ nghĩa, tân nghĩa thuyết, ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.
[EN] Neologism :
[FR] Néologisme:
[DE] Neologismus:
[VI] (tâm thần) dùng từ mới, chỉ một mình người đặt ra hiểu mà thôi, thường xảy ra cho trẻ con, nhưng ở người lớn thì có thể là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt.