TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pain

sơn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sự đau đớn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự đau khổ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đau

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Sự đau đớn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

pain

pain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
pain :

pain :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pain

Sự đau đớn.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

pain :

sự trừng phạt, hình phạt, đau đớn. [L] pains and penalties - các trừng phạt và các hình phạt. - compensation {allowance, recovery) for pain and suffering - khoàn den bồi VC đau đớn và chịu đựng (gồm có sự đau dớn về tinh thần và chịu đựng, khi mà các đau khố linh thần trùng với sự thiệt thòi vật chắt hay là hậu quả của nó), - under pain of death - dưới hình phạt tử hình.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

pain

đau (danh từ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pain

Đau khổ, hình phạt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pain

Sự đau đớn, sự đau khổ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pain

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

pain

pain

n. a hurt or suffering somewhere in the body

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pain

sơn