TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

palate

vòm miệng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khẩu cái

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vòm miệng cứng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khẩu cái cứng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vòm miệng mềm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khẩu cái mềm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

palate

palate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hard

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

soft

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
palate :

Palate :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

palate :

Gaumen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

palate :

Bouche:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

palate

vòm miệng, khẩu cái

palate,hard

vòm miệng cứng, khẩu cái cứng

palate,soft

vòm miệng mềm, khẩu cái mềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

palate

vòm miệng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

palate

The roof of the mouth.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Palate :

[EN] Palate :

[FR] Bouche:

[DE] Gaumen:

[VI] vòm miệng, gồm hai phần : phần cứng ở trước là một thành phần của xương hàm, có một lớp màng nhầy bao phủ ; phần mềm ở sau gọi là lưỡi gà (uvula).