TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gaumen

en -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngúa cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đây là cái rất ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a-mi-đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạch hạnh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gaumen

Gaumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harter Gaumen

vòm miệng cúng;

weicher Gaumen

vòm miệng mềm;

die Zunge klebt mir am Gaumen

tôi khô cổ họng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gaumen /(sw. V; hat) (Schweiz.)/

chăm sóc; coi sóc; chăm nom (behüten, hüten);

gaumen /(sw. V; hat) (Schweiz.)/

bảo vệ; giữ; giữ gìn (bewahren, wahren);

Gaumen /man.del, die (Anat.)/

a-mi-đan; hạch hạnh nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaumen /m -s, = (giải) vòm miệng, khẩu cái; harter ~ vòm miệng cúng; weicher ~ vòm miệng mềm; die Zunge klebt mir am ~ tôi khô cổ họng; das kitzelt d/

m -s, = (giải) vòm miệng, khẩu cái; harter Gaumen vòm miệng cúng; weicher Gaumen vòm miệng mềm; die Zunge klebt mir am Gaumen tôi khô cổ họng; das kitzelt den - 1. ngúa cổ họng; 2. đây là cái rất ngon; das ist etwas für meinen - cái đó theo khẩu vị của tôi, điều đó làm tôi thích.