Việt
chuẩn bị
xử lý sơ bộ
mẫu chế bị
Anh
prepared
prepared sample
Sample
Đức
vorbereitet
hergestellt
prepared sample, Sample,Prepared /giao thông & vận tải/
vorbereitet /adj/CNT_PHẨM/
[EN] prepared
[VI] (được) chuẩn bị, xử lý sơ bộ
hergestellt /adj/CNT_PHẨM/
[EN] prepared (đã)
[VI] xử lý sơ bộ, chuẩn bị